Stations: 35 | Direction | Speed |
Đồng Hới (8 m) | S | 3.6-7.5 mph |
Bạch Long Vĩ (56 m) | S | 12.3-17.8 mph |
Buôn Ma Thuột (537 m) | SW | 3.6-7.5 mph |
Cà Mau (2 m) | SW | 0.7-3.5 mph |
Côn Đảo (9 m) | N | 3.6-7.5 mph |
Da Nang Intl. Airport (7 m) | S | 0.7-3.5 mph |
Hà Đông district (8 m) | SE | 3.6-7.5 mph |
Hà Tĩnh (3 m) | S | 0.7-3.5 mph |
Huyen Tran (19 m) | W | 17.9-24.0 mph |
Lào Cai (97 m) | NW | 0.7-3.5 mph |
Nam Định (3 m) | E | 3.6-7.5 mph |
Noi Bai Intl. Airport (6 m) | SE | 3.6-7.5 mph |
Phú Quốc (4 m) | W | 12.3-17.8 mph |
Phan Thiết (5 m) | W | 0.7-3.5 mph |
Phu Lien (116 m) | SE | 3.6-7.5 mph |
Pleiku (801 m) | W | 0.7-3.5 mph |
Quy Nhon (6 m) | N | 3.6-7.5 mph |
Rạch Giá (3 m) | W | 7.6-12.2 mph |
Sa Pa (1581 m) | W | 3.6-7.5 mph |
Song Tu Tay (S. W. Cay) (5 m) | SW | 7.6-12.2 mph |
Thổ Chu (24 m) | W | 3.6-7.5 mph |
Thái Nguyên (32 m) | N | 0.7-3.5 mph |
Thanh Hóa (5 m) | NW | 0.7-3.5 mph |
Truong Sa (3 m) | W | 7.6-12.2 mph |
Vinh Airport (6 m) | S | 0.7-3.5 mph |